Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Placebo

Nghe phát âm

Mục lục

/plə´si:bou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều placebos

(y học) thuốc trấn an (làm yên lòng người bệnh hơn là để chữa bệnh)
placebo effect
tác dụng của thuốc trấn yên

Chuyên ngành

Y học

giả dược

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
inactive drug , inactive medicine , inactive substance , sugar pill , test substance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top