Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plash

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Vũng lầy, vũng nước
Tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống nước)
Cái nhảy tõm, cái rơi tõm (xuống nước)
Vết vấy (bùn, máu...)

Ngoại động từ

Vỗ bì bõm, đập bì bộp (mặt nước)
Vấy tung toé, làm bắn tung toé (nước, bùn...)
Vít xuống và ken (cành cây nhỏ...) thành hàng rào
Ken cành nhỏ làm (hàng rào)

Nội động từ

Vấy tung toé, bắn tung toé
( + through, into) lội bì bõm (trong vũng lầy); rơi tõm xuống, nhảy tõm xuống (ao...)

Kỹ thuật chung

đầm lầy
vũng nước
plash plant
đầm lầy, vũng nước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top