Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plasma

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) huyết tương
(y học) huyết thanh (như) blood plasma
Như protoplasm, plasm
(khoáng chất) thạch anh lục
(vật lý) thể plasma (loại khí có số lượng các hạt mang điện âm, dương tương đương nhau trên mặt trời và phần lớn các sao)

Y học

huyết tương
plasma hemorrhage
chảy huyết tương
plasma transfusion
truyền vào huyết tương
tương bào
plasma cell leukemia
bệnh bạch cầu tương bào

Điện tử & viễn thông

thế điện tương
clear plasma
thể điện tương sạch
compressible plasma
thể điện tương nén
plasma environment
môi trường thế điện tương
plasma trough
thùng thể điện tương
self-induced plasma
thể điện tương tự cảm

Kinh tế

chất nguyên sinh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top