Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plastral

/´plæstrəl/

Thông dụng

Xem plastron


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plastron

    / ´plæstrən /, Danh từ: giáp che ngực (có bọc da, của người đánh kiếm), yếm áo (đàn bà); ngực...
  • Plat

    / plæt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mảnh đất, miếng đất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sơ đồ, bản...
  • Plat-band

    băng hẹp nhô ra (trên-tường), gối tựa chân vòm, lanhtô,
  • Plat floor

    sàn phẳng,
  • Platan

    / ´plætən /, Danh từ: (thực vật học) cây tiêu huyền (như) plane,
  • Platband

    băng phẳng, lanhtô, đố cửa, thanh ốp, đố cửa, lanhtô cửa,
  • Plate

    / pleit /, Danh từ: bản, tấm kim loại, kính bẹt, mỏng..; (sinh vật học) mảng sừng, xương.. mỏng,...
  • Plate, Gang nail

    thép chống chẻ tà vẹt gỗ,
  • Plate, Single shoulder tie

    bản đệm thép có gờ (ở phía vai đường),
  • Plate, Skewed

    bản đệm thép vát,
  • Plate, Slide

    bàn trượt lưỡi ghi,
  • Plate, Switch

    bản đệm thép lưỡi ghi,
  • Plate, Turned up tie

    bản đệm thép gập mép,
  • Plate, Twin tie

    bản đệm chung (dùng chung cho hai ray kề nhau),
  • Plate-basket

    / pleit¸ba:skit /, danh từ, plate - basket, giỏ đựng thìa đĩa...
  • Plate-bearing test

    thí nghiệm nén tấm ép, kiểm tra năng chịu tải của đất,
  • Plate-bending press

    máy uốn tấm, máy uốn tấm kim loại,
  • Plate-bending roll

    máy uốn tấm, trục uốn tấm,
  • Plate-bending rolls

    máy cán uốn tấm kimloại, máy uốn tấm kim loại,
  • Plate-circuit efficiency

    hiệu suất mạch anôt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top