Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plated

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Bọc sắt, bọc kim loại
Mạ; mạ vàng, mạ bạc
plated ware
đồ mạ vàng, đồ mạ bạc

Điện lạnh

được mạ
chrome-plated
được mạ crôm
gold-plated
được mạ vàng

Kỹ thuật chung

được mạ điện
được mạ kim loại
được phủ
được phủ kim loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top