Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ware

Mục lục

/weə/

Thông dụng

Danh từ

(nhất là trong từ ghép) hàng hoá chế tạo hàng loạt (theo một kiểu nào đó)
ironware
hàng sắt
hardware
đồ ngũ kim
silverware
đồ bạc
(nhất là trong từ ghép) đồ gốm, đồ sứ thuộc kiểu riêng hoặc chế tạo cho một mục đích riêng
earthenware
đồ đất nung
ovenware
đồ sứ
( số nhiều) món hàng (đưa ra bán)

Tính từ

(thơ ca) biết, nhận thấy, nhận thức thấy (như) aware

Ngoại động từ

( lời mệnh lệnh) chú ý!, coi chừng!
ware the dog!
coi chừng con chó!

Chuyên ngành

Toán & tin

(thống kê ) hàng hoá

Xây dựng

đồ vật, sản phẩm, hàng hoá

Cơ - Điện tử

đồ vật, sản phẩm, hàng hóa

Kỹ thuật chung

di động
đồ gốm
hàng gốm
hàng hóa
sản phẩm
mixed ware
sản phẩm hỗn hợp
woven ware
sản phẩm dệt

Kinh tế

đồ gốm sứ
đồ vật
hàng
small ware
hàng hóa nhỏ (thường chỉ những đồ may mặc)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
commodity , line , merchandise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top