Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Platinize

Nghe phát âm

Mục lục

/´plæti¸naiz/

Thông dụng

Cách viết khác platinise

Ngoại động từ

Mạ platin

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

mạ bạch kim

Xem thêm các từ khác

  • Platinode

    âm cực,
  • Platinoid

    / ´plæti¸nɔid /, Danh từ: platinoit (hợp kim),
  • Platinosis

    chứng nhiễm độc muối,
  • Platinous

    / ´plætinəs /, tính từ, (hoá học) (thuộc) platin,
  • Platinum

    / ´plætinəm /, Danh từ: platin, bạch kim, Cơ - Điện tử: platin, bạch...
  • Platinum black

    Danh từ: muội platin, muội bạch kim,
  • Platinum blonde

    Danh từ: (thông tục) tóc bạch kim, Từ đồng nghĩa: noun, ash blonde...
  • Platinum crucible

    chén nung bạch kim, chén nung platin,
  • Platinum electrode

    điện cực bạch kim (bougie),
  • Platinum foil

    Danh từ: lá platin,
  • Platinum metal

    Danh từ: kim loại có platin,
  • Platinum metals

    những kim loại có platinum,
  • Platinum resistance thermometer

    nhiệt kế điện trở platin,
  • Platinum silver

    hợp kim bạc-platin,
  • Platinum sparking plug

    bougie điện cực bạch kim,
  • Platinum sponge

    bọt platin,
  • Platitude

    / ´plæti¸tju:d /, Danh từ: tính vô vị, tính tầm thường, tính nhàm chán, lời nói vô vị, tẻ...
  • Platitudinarian

    Danh từ: người nói những điều vô vị, người nói những điều tầm thường, người nói những...
  • Platitudinize

    / ¸plæti´tju:di¸naiz /, nội động từ, nói những điều vô vị, nói những điều tầm thường, nói những điều nhàm,
  • Platitudinous

    / ¸plæti´tju:dinəs /, tính từ, tầm thường, vô vị, Từ đồng nghĩa: adjective, banal , bromidic ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top