Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Platypellic

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

chậu hông dẹt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Platypelloid

    chậu hông dẹt,
  • Platypelloid pelvis

    chậu dẹt,
  • Platypodia

    bàn chân dẹt,
  • Platypus

    / ´plætipəs /, Danh từ, số nhiều platypuses: (động vật học) thú mỏ vịt (thú nhỏ có lông, có...
  • Platyrrhine

    Tính từ: có mũi tẹt, mũi tẹt, mũi bẹt,
  • Platyrrhinian

    Tính từ: có mũi tẹt, Danh từ: người mũi tẹt,
  • Platysma

    cơ da cổ,
  • Platysmal

    (thuộc) cơ dacổ,
  • Platysmal reflex

    phản xạ cơ bám dacổ,
  • Platyspondiflisis

    chứng dẹt đốt sống,
  • Platyspondylia

    (chứng) dẹt đốt sống,
  • Platyspondylisis

    (chứng) dẹt đốt sống,
  • Platystaphyline

    có vòm miệng dẹt,
  • Platystencephalia

    tật xương chẩm rộng,
  • Platystencephalism

    tật xương chẩm rộng,
  • Plaudit

    / ´plɔ:dit /, Danh từ, (thường) số nhiều: tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt,
  • Plauditory

    Tính từ: hoan hô; tán tụng,
  • Plausibility

    Danh từ: sự hợp lý, có vẻ đúng, có vẻ đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa:...
  • Plausible

    / ´plɔ:zibl /, Tính từ: có miệng lưỡi khéo léo (người), hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố,...
  • Plausibleness

    / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top