Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plaudit

Nghe phát âm

Mục lục

/´plɔ:dit/

Thông dụng

Danh từ, (thường) số nhiều

Tràng pháo tay hoan hô; sự hoan hô nhiệt liệt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acclaim , acclamation , applause , celebration , commendation , compliment , encomium , eulogy , kudos , laudation , panegyric , hand , ovation , approbation , approval , cheer , kudo , praise

Xem thêm các từ khác

  • Plauditory

    Tính từ: hoan hô; tán tụng,
  • Plausibility

    Danh từ: sự hợp lý, có vẻ đúng, có vẻ đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa:...
  • Plausible

    / ´plɔ:zibl /, Tính từ: có miệng lưỡi khéo léo (người), hợp lý, đáng tin cậy (bản tuyên bố,...
  • Plausibleness

    / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability...
  • Plausibly

    Phó từ: hợp lý, đáng tin cậy, có miệng lưỡi khéo léo,
  • Plavground

    bãi đua, sân chơi,
  • Play

    / plei /, Danh từ: sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao)...
  • Play-act

    / ¸plei´ækt /, Nội động từ: (nghĩa bóng) giả dối, vờ vịt, "đóng kịch", Từ...
  • Play-acting

    / ´plei¸æktiη /, danh từ, việc đóng kịch; sự giả vờ (nhất là vể tình cảm), play - acting
  • Play-actor

    / ´plei´æktə /, danh từ, (nghĩa xấu) kép hát, (nghĩ bóng) người giả dối, người không thành thật, người vờ vịt, người...
  • Play-back

    Danh từ: (kỹ thuật) bộ phận phát lại (của máy ghi âm); sự phát lại âm thanh đã thu (dây thu...
  • Play-by-play

    / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh...
  • Play-day

    / ´plei¸dei /, danh từ, ngày nghỉ học, ngày nghỉ (của công nhân trong tuần),
  • Play-debt

    / ´plei¸det /, danh từ, nợ cờ bạc,
  • Play-field

    / ´plei¸fi:ld /, như playing-field,
  • Play-girl

    Danh từ: cô gái ăn chơi,
  • Play-house

    Danh từ: nhà hát, rạp hát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà chơi của trẻ em (như) wendyỵhouse,
  • Play-let

    Danh từ: vở kịch ngắn,
  • Play-off

    / ´plei¸ɔf /, danh từ, trận đấu quyết định (sau một trận đấu hoà),
  • Play-only recorder

    máy ghi chỉ phát lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top