Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Playback amplifier

Kỹ thuật chung

bộ khuếch đại phát lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Playback characteristics

    đặc tính phát lại, đặc tính quay lại,
  • Playback control

    sự điều khiển đọc lại,
  • Playback head

    đầu phát lại, đầu đọc, đầu quay lại,
  • Playback level

    mức phát lại,
  • Playback speed

    tố độ tái sản xuất (sản xuất lại),
  • Playback system

    hệ phát lại,
  • Playbill

    / ´plei¸bil /, Danh từ: Áp phích quảng cáo kịch, (từ mỹ,nghĩa mỹ) chương trình biểu diễn (kịch...)
  • Playbook

    Danh từ: sách tiêu khiển, sách giải trí,
  • Playboy

    Danh từ: kẻ ăn chơi,
  • Played

    ,
  • Played-out

    / ´pleid¸aut /, tính từ, mòn xơ ra, mệt lử, mệt phờ ra,
  • Played out

    Tính từ: (thông tục) kiệt sức; kết thúc; không còn dùng được nữa, played out
  • Player

    Danh từ: (thể dục,thể thao) người chơi một trò chơi nào đó, người chơi một nhạc cụ nào...
  • Player-piano

    Danh từ: pianô tự động,
  • Playfellow

    / ´plei¸felow /, Danh từ: bạn cùng chơi (nhất là trẻ con), (thể dục,thể thao) bạn đồng đội,...
  • Playfield

    bãi (chơi) thể thao,
  • Playful

    / ´pleiful /, Tính từ: ham vui đùa, khôi hài, vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc, Từ...
  • Playfully

    Phó từ: ham vui đùa, khôi hài, vừa làm vừa vui đùa; không nghiêm túc,
  • Playfulness

    / ´pleifulnis /, danh từ, tính hay vui đùa, tính hay khôi hài, tính không nghiêm túc, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top