Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Playlist

Nghe phát âm

Mục lục

/´plei¸list/

Thông dụng

Danh từ
Danh sách các buổi trình diễn sẽ được thực hiện trong chương trình phát thanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Playmate

    / ´plei¸meit /, Từ đồng nghĩa: noun, amigo , buddy , chum , companion , comrade , friend , pal
  • Playout

    chơi lại,
  • Plays

    ,
  • Playschool

    / ´plei¸skul /, như playgroup,
  • Playsuit

    Danh từ: quần áo mặc để chơi,
  • Playtherapy

    Danh từ: phép chữa bệnh bằng trò chơi,
  • Plaything

    / ´plei¸θiη /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Playtime

    / ´plei¸taim /, Danh từ: giờ ra chơi (ở trường học),
  • Playwright

    / ´plei¸rait /, Danh từ: người viết kịch, nhà soạn kịch, Từ đồng nghĩa:...
  • Plaza

    / ´pla:zə /, Danh từ: quảng trường; nơi họp chợ ngoài trời (nhất là ở các thành phố tây ban...
  • Plaza Agreement

    hiệp định plaza,
  • Plc

    Danh từ ( .PLC): (viết tắt) của public limited company ( công ty trách nhiệm hữu hạn),
  • Plea

    / pli: /, Danh từ: (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện...
  • Plea bargain

    ngoại động từ, thương lượng về lời biện hộ của bị cáo,
  • Plea of non-performance

    sự phản kháng không thi hành,
  • Pleach

    / ´pli:tʃ /, Ngoại động từ: bện lại, tết lại với nhau (hàng rào ; sau khi bị hư hỏng),...
  • Plead

    / pli:d /, Nội động từ pleaded; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) .pled: (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, (...
  • Pleadable

    / ´pli:dəbl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top