Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plecopteran

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) sâu bọ cánh úp

Tính từ

(động vật học) thuộc sâu bọ cánh úp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plectognath

    Danh từ: bộ cá nóc, Tính từ: thuộc bộ cá nóc,
  • Plectra

    Danh từ số nhiều của pletrum: như plectrum,
  • Plectron

    Tính từ: (sinh vật học) dạng búa, Y học: hình búa(trực khuẩn),...
  • Plectrum

    / ´plektrəm /, Danh từ, số nhiều .plectra: (âm nhạc) miếng gảy, móng gảy (đàn), Y...
  • Pledge

    / plɛdʒ /, Danh từ: vật làm tin, vật thế chấp, vật cầm cố; sự cầm cố, sự thế chấp, vật...
  • Pledge-cup

    Danh từ: chén rượu chúc mừng, pledge - cup
  • Pledge of bill lading

    thế chấp vật đơn,
  • Pledge of bill of lading

    thế chấp vận đơn,
  • Pledge of movables

    thế chấp động sản,
  • Pledge of obligation

    thế chấp trái quyền,
  • Pledge target

    mục đích của đóng góp,
  • Pledged assets

    tài sản đã cầm cố, vật cấm cố,
  • Pledged deposit

    tiền gửi bảo chứng,
  • Pledged securities

    chứng khoán đã cầm cố,
  • Pledgedt

    nút gạc,
  • Pledgee

    / ple´dʒi: /, Danh từ: người nhận đồ cầm cố, người nhận của thế chấp, Kinh...
  • Pledger

    / ´pledʒə /, Danh từ: người đi cầm, người đi thế nợ, Kinh tế:...
  • Pledget

    / ´pledʒit /, Danh từ: (y học) gạc, miếng gạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top