Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pleiocotyledony

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) tính nhiều lá mầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pleiocyclic

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều chu kỳ; nhiều vụ,
  • Pleiomerous

    Tính từ: (sinh vật học) nhiều mẫu số,
  • Pleiomery

    Danh từ: (sinh vật học) tính nhiều mẫu số,
  • Pleiomorphic

    Tính từ: nhiều hình; đa hình,
  • Pleiomorphism

    Danh từ: hiện tượng pleiomorphic,
  • Pleiomorphous

    Tính từ:,
  • Pleiopetalous

    Tính từ: (thực vật học) nhiều cánh tràng,
  • Pleiophyllous

    Tính từ: (thực vật học) nhiều lá,
  • Pleiosporous

    Tính từ: (thực vật học) nhiều bào tử,
  • Pleiotaxis

    Danh từ: tính nhiều mẫu, tính nhiều vòng (lá, hoa),
  • Pleiotaxy

    Danh từ:,
  • Pleiotropic

    Tính từ: nhiều hướng, nhiều tính trạng, nhiều tác động,
  • Pleiotropic gene

    gen đahiệu,
  • Pleiotropism

    / plai´ɔtrə¸pizəm /, danh từ, tính nhiều hướng,
  • Pleiotropy

    Danh từ: Y học: 1. tính đahướng 2(dth) tính đa hiện,
  • Pleistocene

    / ´plaistɔ¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuộc kỷ pleitoxen, ( the pleistocene ) thế pleitoxen,...
  • Pleistocene period

    kỷ pleistoxen,
  • Pleistoseismic region

    vùng cường chấn, miền cường chấn,
  • Pleistoseist

    Danh từ: khu vực tai hoạ địa chấn dữ dội nhất,
  • Plelo-

    prefix. chỉ 1.nhiều 2. quá mức.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top