Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plenum ventilation

Mục lục

Xây dựng

thông gió cưỡng bức

Kỹ thuật chung

sự lấy gió vào
sự quạt vào
sự thông gió cưỡng bức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pleocaryocyte

    tế bào nhân to,
  • Pleochroic

    Tính từ: nhiều màu, đa hướng sắc,
  • Pleochroism

    Danh từ: tính nhiều màu, tính đa sắc, tính nhiều màu, tính đa sắc hướng,
  • Pleochromatic

    Tính từ: Đổi màu theo môi trường, đổi màu theo sinh lý, Y học:...
  • Pleochromatism

    như pleochroism, tính đa hướng sắc,
  • Pleochromocytoma

    u tế bào đasắc,
  • Pleocytosis

    chứng tăng lymphô bào dịch não tủy,
  • Pleogamic

    Tính từ: thụ phấn nhiều đợt; thụ phấn bổ khuyết,
  • Pleogamy

    Danh từ:,
  • Pleokaryocyte

    tế bào nhân to,
  • Pleomastia

    Danh từ: (sinh vật học) tật nhiều vú, đa nhủ (có nhiều vú hay núm vú),
  • Pleomastic

    có nhiều vú,
  • Pleomazia

    (tình trạng) nhiều vú, nhiều núm vú,
  • Pleometrotic

    Tính từ: (sinh vật học) tạo đàn nhiều mẹ, tạo đàn nhiều chúa; hình thành đàn nhiều mẹ,...
  • Pleomorphic

    / ¸pli:ə´mɔ:fik /, Tính từ: (hoá học) nhiều hình (tinh thể), Kỹ thuật...
  • Pleomorphism

    Danh từ: (hoá học) tính nhiều hình (tinh thể), đa hình,
  • Pleon

    Danh từ: phần bụng (vỏ giáp),
  • Pleonasm

    Danh từ: (văn học) hiện tượng thừa từ, hiện tượng thừa lời, Từ...
  • Pleonastic

    Tính từ: (văn học) thừa từ, thừa lời, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top