Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plezeelectric quartz

Mục lục

Kỹ thuật chung

thạch anh áp điện

Y học

thạchanh áp điệ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plezesthesia

    cảm giác nén,
  • Plezo-electric effect

    hiệu ứng áp điện,
  • Plezoelectric crystal

    tinh thể áp điện,
  • Plezor-electric material

    vật liệu áp điện,
  • Plezotherapy

    liệu pháp ép phổi,
  • Pliability

    / ¸plaiə´biliti /, Danh từ: tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm, tính dễ xoắn (da), (nghĩa bóng)...
  • Pliable

    / ´plaiəbl /, Tính từ: dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..), (nghĩa bóng) dễ uốn nắn,...
  • Pliableness

    / ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability...
  • Pliancy

    / ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give ,...
  • Pliansbachian stage

    bậc pliansbachi,
  • Pliant

    / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic...
  • Pliantly

    Phó từ: dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da..), dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động,...
  • Pliantness

    / ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability ,...
  • Plica

    / ´plaikə /, Danh từ, số nhiều .plicae: nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh), Kỹ...
  • Plica aryepiglottica

    nếp sụn phễu-nắp thanh quản, nếp phễu-thanh thiệt,
  • Plica axillaris anterior

    nếp nách trước,
  • Plica axillaris posterior

    nếp nách sau,
  • Plica cecalis

    nếp manh tràng,
  • Plica cecalis vascularis

    nếp mạc treo ruột-manh tràng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top