- Từ điển Anh - Việt
Pliable
Nghe phát âmMục lục |
/´plaiəbl/
Thông dụng
Cách viết khác pliant
Tính từ
Dễ uốn, nặn hình, xoắn; mềm dẻo (da, cây..)
(nghĩa bóng) dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động, ảnh hưởng (người)
Chuyên ngành
Xây dựng
dễ uốn, dẻo
Cơ - Điện tử
(adj) dễ uốn, dẻo
Kỹ thuật chung
gấp được
mềm
uốn được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- compliant , docile , ductile , easily led , easy , flexible , impressionable , limber , lithe , malleable , manageable , manipulable , moldable , obedient , plastic , pliant , putty , receptive , responsive , rolling with the punches , spongy , submissive , supple , susceptible , tractable , yielding , flexile , flexuous , workable , adaptive , adjustable , elastic , suggestible , adaptable , bendable , facile , irresolute , lithesome , soft , tactile
Từ trái nghĩa
adjective
- inflexible , rigid , stiff , unadaptable , unbendable , unpliable , unpliant , unyielding , impliable
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pliableness
/ ´plaiəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability... -
Pliancy
/ ´plaiənsi /, như pliability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give ,... -
Pliansbachian stage
bậc pliansbachi, -
Pliant
/ ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic... -
Pliantly
Phó từ: dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da..), dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động,... -
Pliantness
/ ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability ,... -
Plica
/ ´plaikə /, Danh từ, số nhiều .plicae: nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh), Kỹ... -
Plica aryepiglottica
nếp sụn phễu-nắp thanh quản, nếp phễu-thanh thiệt, -
Plica axillaris anterior
nếp nách trước, -
Plica axillaris posterior
nếp nách sau, -
Plica cecalis
nếp manh tràng, -
Plica cecalis vascularis
nếp mạc treo ruột-manh tràng, -
Plica chordae tympani
nếp thừng nhĩ, -
Plica chordaetympani
nếp thừng nhĩ, -
Plica duodenalis inferior
nếp tá tràng dưới, -
Plica duodenalis superior
nếp ruột tá trên, nếp tá tràng trên, -
Plica duodenojejunalis
nếp tá tràng trên , nếp ruột tá trên, -
Plica duodenomesocolica
nếp tá tràng dưới, -
Plica fimbriata
nếp ren,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.