Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plug-back

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

plug-back
Sự trám, sự trát (khoan dò)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plug-back work

    công tắc trám, công tắc trét (lỗ khoan),
  • Plug-board

    Danh từ: (điện học) bảng phích cắm, bảng tổng đài, plug - board
  • Plug-chain

    / ´plʌg¸tʃein /, danh từ, dây nút (ở chậu sứ rửa mặt, chậu tắm ...); dây giật nước (nhà xí máy)
  • Plug-compatible

    tương thích cắm, tương thích phích cắm, plug-compatible hardware, phần cắm tương thích cắm
  • Plug-compatible (a-no)

    tương thích khi cắm,
  • Plug-compatible hardware

    phần cắm tương thích cắm,
  • Plug-hole

    Danh từ: lỗ tháo nước (từ mỹ, nghĩa mỹ) như drain, plug - hole
  • Plug-in

    sư cắm vào, sự ghép vào, sự thêm vào: plug-in giờ còn là 1 danh từ nói đến những thành phần chương trình cần thêm vào...
  • Plug-in (software)

    chương trình nhúng,
  • Plug-in assembly

    kết cấu nhiều khối, khớp lắp,
  • Plug-in board

    tấm mạch cắm vào,
  • Plug-in circuit

    mạch cắm, mạch có khớp cắm,
  • Plug-in coil

    cuộn dây cắm vào,
  • Plug-in component

    linh kiện cắm vào,
  • Plug-in connection

    liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện),
  • Plug-in module

    đơn nguyên cắm vào, môđun cắm vào,
  • Plug-in refrigerating system

    hệ (thống) lạnh hoàn chỉnh, hệ thống lạnh hoàn chỉnh, hệ thống lạnh phích cắm,
  • Plug-in relay

    rơle cắm vào,
  • Plug-in termination

    đầu cuối cắm vào,
  • Plug-in unit

    bộ cắm điện, bộ phận gắn vào được, ổ phích cắm, thiết bị ghép vào, đơn vị cắm vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top