Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Back

Nghe phát âm

Mục lục

/bæk/

Thông dụng

Danh từ

Lưng (người, vật)
Ván lưng, ván ngựa (ghế)
Đằng sau
at the back of the house
ở đằng sau nhà
Mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
the back of an envelope
mặt sau cái phong bì
Chỗ trong cùng
at the back of the stage
ở chỗ trong cùng của sân khấu
(thể dục,thể thao) hậu vệ

Tính từ

Sau; hậu
back yard
sân sau
back room
phòng ở phía sau
back street
phố vắng vẻ, phố lẻ
to take a back seat
ngồi ở hàng ghế sau; (nghĩa bóng) nhận một địa vị thấp hèn
Còn chịu lại, còn nợ lại
back rent
tiền thuê nhà còn chịu lại
Để quá hạn, cũ, đã qua
Ngược, lộn lại, trở lại
a back current
dòng nước ngược
by the back door
bằng cửa sau, theo phương cách bất chính

Phó từ

Lùi lại, về phía sau
keep back!
lùi lại!
to step back a pace
lùi lại một bước
Trước (thời gian)
some few years back
vài năm trước
Trả lại, trở lại, ngược lại
to go back
trở lại, đi về
to send back
gửi trả lại
to bow back
chào đáp lại
Cách, xa
the house stands back from the road
ngôi nhà ở xa đường cái

Ngoại động từ

Lùi
to back a car into the garage
lùi ôtô vào nhà xe
Ủng hộ (một kế hoạch...)
to back someone up
ủng hộ ai bằng mọi cách
Đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
Đóng gáy (quyển sách)
Cưỡi (ngựa)
Cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
to back the wrong horse
ủng hộ người thua, phò suy thay vì phò thịnh

Nội động từ

Lùi lại
Dịu trở lại (gió)

Cấu trúc từ

the back of beyond
nơi biệt lập, nơi tách biệt
back and belly
cái ăn cái mặc
at the back of one's mind
trong thâm tâm, trong đáy lòng
to be at the back of somebody
đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
Đuổi theo sát ai
to be glad to see the back of sb
mừng vì khỏi phải gặp lại ai
to be at the back of something
biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
to be on one's back
nằm ngửa
Bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
Ốm liệt giường
behind one's back
sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
to break somebody's back
bắt ai làm việc cật lực
Đánh gãy sống lưng ai
to crouch one's back before somebody
luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
to get (set) somebody's back up
làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
to get (put, set) one's back up
nổi giận, phát cáu
to get to the back of something
hiểu được thực chất của vấn đề gì
to give (make) a back
cúi xuống (chơi nhảy cừu)
to put one's back into something
miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
to rob one's belly to cover one's back
Xem rob
To talk through the back of one's neck
Xem neck
to turn one's back upon somebody
quay lưng lại với ai
with one's back against (to) the wall
lâm vào thế cùng
there is something at the back of it
trong việc này có điều gì uẩn khúc
like water off a duck's back
như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả
to know sth like the back of one's hand
biết rõ điều gì
to make a rod for one's own back
gậy ông đập lưng ông
to stab sb in the back
đâm sau lưng ai, hãm hại ai
a stab in the back
cú đâm sau lưng, sự hãm hại
you scratch my back, and I'll scratch yours
bánh sáp đi, bánh quy lại; có đi có lại mới toại lòng nhau
to get a pat on the back
được khen ngợi
to give sb a pat on the back
To pat sb on the back
Khen ngợi ai
back and forth
tới lui
to pace back and forth
đi tới đi lui
to go back on a friend
phản bạn
to go back on one's word
không giữ lời hứa
there and back
đến đó và trở lại
to back down
bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
to back out
nuốt lời
to back out of a bargain
đã thoả thuận xong xuôi rồi lại nuốt lời
Lui, rút lui; lẩn trốn
to back out of a duty
lẩn trốn trách nhiệm
to back and fill
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
to back up
(tin học) sao dự phòng
ủng hộ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

gáy

Giao thông & vận tải

đổi hướng (thuyền buồm)

Toán & tin

lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
calling back
(thống kê )trở về, trả lại

Xây dựng

lớp nóc
mặt lưng vòm
tường sau

Y học

lưng, mu

Kỹ thuật chung

chảy ngược chiều
lớp đáy
lớp nền
lùi
lưng
back lining
lớp ốp lưng
back of arch
lưng vòm
back of wall
lưng tường
back off
hớt lưng (máy)
back off
tiện hớt lưng
back rest
cái tựa lưng
back to back
đấu lưng nhau (mạch)
back to back
lưng đối lưng
back to back diode
đi-ốt đấu lưng
back tyre face
mặt lưng của vành bánh xe
back-off
sự hớt lưng
back-off clearance
góc mài hớt lưng
back-off clearance
sự mài hớt lưng
back-plane
tấm lưng
back-side welded joint
mối hàn lưng
back-to-back
kề lưng
back-to-back
đấu lưng nhau
back-to-back
giáp lưng
back-to-back connected
đấu lưng
back-to-back connected
được nối lưng
Back-to-Back Connection (BBC)
kết nối lưng với lưng ( máy )
back-to-back houses
nhà tựa lưng vào nhau
back-to-back printing
sự in kề lưng
back-to-chest acceleration
sự gia tốc lưng-ngực
backlining or back lining
lớp ốp lưng
chimney back
lưng lò sưởi
flat back
lưng phẳng
horse back
sống núi lưng ngựa
Letter of credit, Back to back
thư tín dụng giáp lưng
longissimus muscle of back
cơ lưng đài
seat back
lưng ghế tựa
semispinal muscle of back
cơ bán gai lưng
sheep back rock
đá lưng cừu
skew back
ván lưng xiên
square back
lưng vuông
tool back plane
mặt phẳng lưng dụng cụ
gáy sách
gia cố
gót
nước dâng
mặt đáy
mặt trái
Back Surface Reflection (BSR)
phản xạ từ bề mặt trái
mặt trên
mặt sau
mặt sau (cactông)
phần sau
back stage
bộ phận sau sân khấu
revolving back
phần sau xoay (máy ảnh)
phía sau
back clipping plane
mặt cắt phía sau
back electromotive force (bemf)
lực điện động phía sau
back elevation
hình chiếu từ phía sau
Back End (BE)
đầu cuối phía sau
back end computer
máy tính phía sau
back end processor
bộ xử lý phía sau
back land
miền đất phía sau
back lining
lớp bọc/lớp lót ở phía sau
back panel
panô phía sau
back stair
cầu thang phía sau
back tweel
gạch bít phía sau
move back
lùi lại phía sau
tie-back
giằng neo phía sau
sóng ngược
tấm lót

Kinh tế

đằng sau
gáy sách
hỗ trợ
nợ chưa trả
quá hạn
tài trợ
trả chậm

Địa chất

nóc, lưng, gáy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aback , abaft , aft , after , astern , back of , backward , behind , final , following , hind , hindmost , in the wake of , posterior , rear , rearmost , rearward , tail , delayed , elapsed , former , overdue , past , previous , postern , insular , isolated , lonely , lonesome , obscure , outlying , out-of-the-way , removed , secluded , solitary , ago , arear , distant , dorsal , frontier , neural , notal , posteriormost , recessive , regressive , remote , retroactive , retrograde , retroverse , reverse , supine , tergal
noun
aft , back end , backside , extremity , far end , hindpart , hindquarters , posterior , rear , reverse , stern , tail , tail end , tailpiece , rearward , breech , buttocks , dorsum , fundament , nape , nucha , occiput , posteriority , posteriors , postern , recession , reclination , regression , retrogression , reversion , ridge , rump , seat , support , tergum
verb
abet , abide by , advocate , ally , angel * , assist , bankroll , boost , champion , countenance , encourage , endorse , favor , finance , give a boost , give a leg up , give a lift , go to bat for * , grubstake , sanction , second , side with , sponsor , stake , stand behind , stick by , stick up for , subsidize , sustain , underwrite , uphold , backtrack , drive back , fall back , recede , regress , repel , repulse , retire , retract , retreat , reverse , turn tail , withdraw , backpedal , retrocede , retrograde , retrogress , capitalize , fund , get behind , plump for , recommend , stand by , buttress , corroborate , substantiate , attest , authenticate , bear out , evidence , justify , testify , validate , verify , warrant , abaft , aft , arear , astern , blench , co

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top