Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Plummer-block

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(kỹ thuật) ổ đỡ, ổ tì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Plummer block

    ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • Plummer block bearing

    ổ đỡ, ổ đỡ trục, ổ giá cao, ổ bệ,
  • Plummet

    / ´plʌmit /, Danh từ: quả dọi; dây dọi; dây dò độ sâu (nước..), hòn chì, hoá chì (dây câu),...
  • Plummy

    / ´plʌmi /, Tính từ .so sánh: (thuộc) mận; có nhiều mận (cây), (thông tục) tốt, hảo, đáng mong...
  • Plumose

    / ´plu:mous /, Tính từ: có lông vũ, như lông chim, Y học: có lông chìm,...
  • Plumosity

    / plu:´mɔsiti /,
  • Plump

    / plʌmp /, Tính từ: bụ bẫm, phúng phính, đầy đặn; quá nặng, béo (các bộ phận trên cơ thể...
  • Plump-point triangulation

    tam giác đạc kiểu điểm-dây dọi,
  • Plump (noun)

    quả dọi, dây dọi, dây dọi, quả dọi,
  • Plump (verb)

    kiểm tra độ thẳng đứng bằng dây dọi,
  • Plump line

    đường dây dọi,
  • Plumper

    / ´plʌmpə /, danh từ, cái độn má (cho vào mồm để làm cho má phồng ra), người dốc hết phiếu bầu cho một ứng cử viên...
  • Plumpish

    Từ đồng nghĩa: adjective, chubby , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby , zaftig
  • Plumpness

    / ´plʌmpnis /, danh từ, sự tròn trĩnh, sự phúng phính; vẻ đầy đặn,
  • Plumpy

    Tính từ: khá tròn trĩnh, khá bụ bẫm,
  • Plumula

    Danh từ: lông măng; lông tơ, vảy cánh (bướm đực),
  • Plumulaceous

    Tính từ: có lông măng; có lông tơ,
  • Plumular

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) chồi mầm; có chồi mầm (cây),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top