Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pneumotomography

Y học

(sự) chụp rơngen lớp bơm khí, chụp tiax lớp bơm khí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pneumotomy

    (thủ thuật) mở phổi .,
  • Pneumotropic

    1 . hướng phổi 2 hướng phế cầu khuẩn,
  • Pneumotropism

    tính hướng phổi,
  • Pneumotympanum

    khí ép màng nhĩ,
  • Pneumoventricle

    trànkhí não thất,
  • Pneumoventriculi

    tràn khí não thất,
  • Pneumoventriculography

    chụp rơngen não thất bơm khí, chụp tiax não thất bơm khí,
  • Pneunlopyothorax

    viêm mủ khí màng phổi,
  • Pneusometer

    phế dung kế, phế dung kế,
  • Pneutomy

    thủ thuật mở phổi,
  • Pneutronic

    / nju:´trɔnik /, tính từ, thuộc khí nén-điện tử,
  • Pnigophobia

    (chứng) sợ bị ngạt thở,
  • Po

    / pou /, Danh từ: ( po) (viết tắt) của petty officer (hạ sĩ quan hải quân anh), (viết tắt) của postal...
  • Po (polyolefin, polynosic fiber)

    sợi tổng hợp polyolefin,
  • Poach

    / /pəʊtʃ/ verb /, Ngoại động từ: kho, rim (cá, quả..); chần trứng (nước đang sôi lăn tăn), (...
  • Poachard

    Danh từ: (động vật học) vịt đầu nâu,
  • Poached egg

    Danh từ: trứng bỏ vô chần nước sôi; trứng chần nước sôi, trứng luộc tái, trứng trần,
  • Poacher

    Danh từ: xoong chần trứng, người săn trộm, người câu trộm, người xâm phạm (quyền lợi của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top