Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poincare electron

Điện lạnh

electron Poincare

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poincare recurrence theorem

    định lý truy toán poincare,
  • Poinciana

    Danh từ: (thực vật học) cây phượng, flower fence poinciana, cây kim phượng
  • Poind

    / ´pɔind /, Ngoại động từ: sử dụng áp lực pháp luật để chiếm đoạt tài sản,
  • Poinsettia

    / pɔin'setiə /, Danh từ: cây trạng nguyên,
  • Point

    / pɔint /, Danh từ: mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao), dụng...
  • Point-and-Click (PAC)

    trỏ và nhắp,
  • Point-angle

    điềm góc,
  • Point-bearing pile

    cọc chống, cọc chịu lực, cọc tựa lên mũi nhọn,
  • Point-blank

    / ´pɔint¸blæηk /, Tính từ: bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), Phó...
  • Point-conic

    cônic điểm,
  • Point-contact transistor

    tranzito tiếp điểm,
  • Point-device

    / ´pɔintdi¸vais /, tính từ, bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), phó từ, nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa...
  • Point-duty

    / ´pɔint¸dju:ti /, danh từ, phiên trực, nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an (giao thông)),...
  • Point-if-purchase advertising

    quảng cáo điểm bán hàng,
  • Point-in-polygon

    điểm trong vùng, điểm trong vùng,
  • Point-mode display

    màn hình kiểu điểm,
  • Point-of-Contact Measurement of Exposure

    phép đo mức phơi nhiễm tại điểm tiếp xúc, là sự ước lượng mức phơi nhiễm bằng cách đo nồng độ trong một thời...
  • Point-of-Use Treatment Device

    dụng cụ xử lý tại điểm dùng, dụng cụ xử lý dùng cho một vòi nước riêng nhằm giảm chất ô nhiễm trong nước uống...
  • Point-of-origin system

    hệ thống điểm gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top