Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pole pieces

Kỹ thuật chung

điện cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pole pitch

    bước cực, khoảng cách điện cực, bước cực từ, khoảng cách giữa tấm hai cực từ kế tiếp sau,
  • Pole plate

    gỗ cột chống, tấm đỡ (kết cấu mái), vùng cực, tẩm cực,
  • Pole revetment

    mặt lát ngoài bằng ghép cọc gỗ (ngắn),
  • Pole route

    tuyến truyền có cột,
  • Pole scaffold

    dàn giáo tựa trên cột,
  • Pole scaffolds

    dàn giáo (chống bằng) cột,
  • Pole scope

    tầm tháp đặt ngang,
  • Pole setter

    dựng cột,
  • Pole shoe

    đầu nối cực, má cực của máy điện (nơi quấn dây), đầu cực (từ), má cực, má cực của máy điện, khối cực từ, đầu...
  • Pole sleeve coupling

    sự ghép cáp, hộp nối cáp,
  • Pole slip

    độ trượt cực, sự trượt cực,
  • Pole spacing

    bước giữa các cực (mâm cặp từ),
  • Pole span

    khoảng cột,
  • Pole strength

    cường độ cực, magnetic pole strength, cường độ cực từ
  • Pole stub twist

    sự xoắn thớ do mấu khô (khuyết tật gỗ),
  • Pole terminal

    đầu cực,
  • Pole tester

    bộ kiểm tra cực,
  • Pole tip

    đầu cực,
  • Pole tips

    mỏm cực,
  • Pole tool method

    phương pháp khoan đập bằng cần đặc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top