Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Polishing paste

Cơ - Điện tử

Kem đánh bóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Polishing poverty

    bột đánh bóng,
  • Polishing powder

    bột đánh bóng,
  • Polishing roll

    trục cán bóng,
  • Polishing runner

    con lăn đánh bóng, đá mài bóng,
  • Polishing shop

    phân xưởng mài láng, phân xưởng đánh bóng, phân xưởng mài sắc,
  • Polishing slate

    đá phiến đánh bóng,
  • Polishing solution

    dung dịch đánh bóng,
  • Polishing speed

    tốc độ đánh bóng,
  • Polishing tool

    dụng cụ đánh bóng,
  • Polishing unit

    thiết bị đánh bóng, thợ mài rà, dụng cụ mài bóng, thợ đánh bóng,
  • Polishing vanish

    vécni đánh bóng,
  • Polishing varnish

    sơn bóng vecni bóng, vécni đánh bóng,
  • Polishing wheel

    đĩa mài bóng, đá mài bóng, bánh đánh bóng, bánh mài, đá mài, đĩa đa đánh bóng, đĩa đánh bóng,
  • Polishing work

    đánh bóng,
  • Polishiry disk

    đĩa đánh bóng, đĩađánh bóng,
  • Polisography

    (sự) chụp rơngen nhiều hình trên một phim,
  • Politburo

    Danh từ, số nhiều là politburos: bộ chính trị (của một nước),
  • Polite

    / pəˈlaɪt /, Tính từ: lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ)...
  • Politely

    Phó từ: lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp, tao nhã (văn...), (thuộc ngữ) có học thức
  • Politeness

    / pə´laitnis /, Danh từ: phẩm chất lễ độ; cử chỉ lễ phép, Từ đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top