Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pond fracture

Y học

vợ xương sọ lõm tròn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pond water

    nước ao,
  • Pondage

    / ´pɔndidʒ /, Danh từ: lượng nước ở ao, sự trữ nước, Cơ khí &...
  • Pondage method

    phương pháp trữ nước,
  • Ponder

    / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư,...
  • Ponderability

    / ¸pɔndərə´biliti /, danh từ, tính có thể cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính có thể đánh giá được; tính...
  • Ponderable

    / ´pɔndərəbl /, Tính từ: có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá;...
  • Ponderal

    (thuộc) trọng lượng,
  • Ponderal index

    chỉ số thể trọng,
  • Ponderalindex

    chỉ số thể trọng,
  • Ponderation

    / ¸pɔndə´reiʃən /, Danh từ: sự cân, (nghĩa bóng) sự cân nhắc,
  • Ponderingly

    Phó từ: suy nghĩ, cân nhắc,
  • Ponderomotive

    trọng động,
  • Ponderomotive force

    lực trọng động,
  • Ponderosity

    / ¸pɔndə´rɔsiti /, danh từ, tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, kềnh càng (do trọng lượng), tính cần cù (công...
  • Ponderous

    / ´pɔndərəs /, Tính từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần...
  • Ponderously

    Phó từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần cù (công việc),...
  • Ponderousness

    / ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight ,...
  • Pondfish

    Danh từ: (động vật học) cá ao; cá hồ,
  • Ponding

    Danh từ: sự tạo thành ao hồ, sự tạo ao hồ, đào ao, đắp bể ngăn, sự đắp bờ, sự rỉ giọt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top