- Từ điển Anh - Việt
Ponder
Mục lục |
/´pɔndə/
Thông dụng
Ngoại động từ
( + on, upon, over) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appraise , brood , build castles in air , cerebrate , cogitate , consider , contemplate , daydream , debate , deliberate , dwell , evaluate , examine , excogitate , figure , give thought to , meditate , mind , moon * , mull , mull over , muse , noodle around , perpend , pipe dream * , put on thinking cap , puzzle over , reason , reflect , revolve , roll , ruminate , speculate , study , think out , think over , turn over , weigh , woolgather , chew on , entertain , think , think through , chew the cud , mediate , pore , wonder
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ponderability
/ ¸pɔndərə´biliti /, danh từ, tính có thể cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính có thể đánh giá được; tính... -
Ponderable
/ ´pɔndərəbl /, Tính từ: có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá;... -
Ponderal
(thuộc) trọng lượng, -
Ponderal index
chỉ số thể trọng, -
Ponderalindex
chỉ số thể trọng, -
Ponderation
/ ¸pɔndə´reiʃən /, Danh từ: sự cân, (nghĩa bóng) sự cân nhắc, -
Ponderingly
Phó từ: suy nghĩ, cân nhắc, -
Ponderomotive
trọng động, -
Ponderomotive force
lực trọng động, -
Ponderosity
/ ¸pɔndə´rɔsiti /, danh từ, tính nặng, tính có trọng lượng, tính chậm chạp, kềnh càng (do trọng lượng), tính cần cù (công... -
Ponderous
/ ´pɔndərəs /, Tính từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần... -
Ponderously
Phó từ: nặng, có trọng lượng, chậm chạp, vụng về (do trọng lượng), cần cù (công việc),... -
Ponderousness
/ ´pɔndərəsnis /, như ponderosity, Từ đồng nghĩa: noun, heftiness , massiveness , ponderosity , weight ,... -
Pondfish
Danh từ: (động vật học) cá ao; cá hồ, -
Ponding
Danh từ: sự tạo thành ao hồ, sự tạo ao hồ, đào ao, đắp bể ngăn, sự đắp bờ, sự rỉ giọt... -
Pondlet
Danh từ: ao nhỏ, -
Pone
Danh từ: bánh ngô (của người da đỏ bắc mỹ), bột trứng sữa; bánh bột trứng sữa, bánh ngô,... -
Pong
/ pɔη /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi, Nội động từ: hôi, bốc mùi... -
Pongee
/ pɔn´dʒi: /, Danh từ: lụa mộc ( trung quốc),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.