Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pontic

Mục lục

/´pɔntik/

Thông dụng

Tính từ
Thuộc Hắc hải

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ponticulus

    cầu, dải,
  • Ponticulus promontorii

    cầu mỏm lồi hòmnhĩ,
  • Pontifex

    Danh từ, số nhiều pontifeces: (cổ la mã) giáo trưởng; giáo chủ,
  • Pontifex maximus

    Danh từ: Đại giáo chủ,
  • Pontiff

    Danh từ: ( the ( supreme) pontiff) giáo hoàng (như) sovereignpontiff, giáo chủ; giám mục, cha cả,
  • Pontifical

    / pɔn´tifikl /, Tính từ: (thuộc) giáo hoàng, về giáo hoàng, do giám mục, hồng y giáo.. làm lễ,...
  • Pontificalia

    / pɔn¸tifi´keiliə /, danh từ số nhiều, trang phục và huy hiệu của giám mục,
  • Pontificate

    / pɔn´tifikit /, Danh từ: chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng,...
  • Pontifice

    công trình cầu,
  • Pontify

    Nội động từ (như) .pontificate: làm ra vẻ giáo hoàng; làm ra vẻ giáo chủ; làm ra vẻ giám mục,...
  • Pontil

    Danh từ: cây gậy dùng trong việc thổi thủy tinh,
  • Pontile

    (thuộc) cầu,
  • Pontile hemianesthesia

    mất cảm giác nửangười cầu não,
  • Pontilehemianesthesia

    mất cảm giác nửa người cầu não,
  • Pontine

    (thuộc) cầu,
  • Pontine flexura

    nếp gấp cầu não (phôi),
  • Pontine flexure

    nếp gấp cầu não (phôi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top