Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pontificate

Nghe phát âm

Mục lục

/pɔn´tifikit/

Thông dụng

Danh từ

Chức giáo chủ (nhất là chức giáo hoàng); nhiệm kỳ của giáo hoàng
nội động từ
(như) pontify
Lên mặt phán (thật ra không biết gì)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
address , admonish , dogmatize , evangelize , get on a soapbox , give sermon , harangue , lecture , minister , moralize , preach , pulpiteer , teach

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top