Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pop-out

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

bọt khí trong bê tông
chỗ rỗng trong bê tông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pop-up

    Tính từ: xoè ra (về trang sách), (thuộc ngữ) vận hành làm cho bánh mì nhanh chóng phồng lên khi...
  • Pop-up boxes

    hộp trình đơn bật lên,
  • Pop-up headlights

    đèn pha xếp,
  • Pop-up list

    danh sách kéo lên,
  • Pop-up menu

    trình đơn kéo ra, bật lên, lệnh đơn rơi,
  • Pop-up window

    cửa sổ bật lên, cửa sổ bật ra, cưả sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • Pop (vs)

    lấy thư về,
  • Pop art

    Danh từ: tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn), (thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .....
  • Pop artist

    Danh từ: nhà nghệ sĩ đại chúng,
  • Pop back

    nổ muộn,
  • Pop corn

    Danh từ:,
  • Pop down

    cửa sổ bật ra, cửa sổ hội thoại, cửa sổ tương tác,
  • Pop down menu

    thực đơn tải ra,
  • Pop festival

    Danh từ: liên hoan nhạc pốp,
  • Pop group

    Danh từ: nhóm nhạc pốp,
  • Pop head

    chỏm tháp,
  • Pop in

    thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop in, tạt đến, đến một lát, pop
  • Pop mark

    dấu đo,
  • Pop off

    thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop off, (thông tục) chết, pop
  • Pop op menu

    thực đơn chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top