Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pop in

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ
pop in
tạt đến, đến một lát

Xem thêm pop

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
pop

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pop mark

    dấu đo,
  • Pop off

    thành ngữ, Từ đồng nghĩa: verb, pop off, (thông tục) chết, pop
  • Pop op menu

    thực đơn chạy,
  • Pop out

    thành ngữ, pop out, vọt ra
  • Pop rivet

    chốt rivê bấm bằng súng, đinh tán nổ,
  • Pop stars

    ngôi sao nhạc pop,
  • Pop the still

    nén tối đa (trong tháp chưng cất),
  • Pop up

    thành ngữ, pop up, (thông tục) xuất hiện bất ngờ, xảy ra bất ngờ
  • Pop valve

    van lò xo an toàn, van xả áp suất dư,
  • Popcorn

    / pɒp.kɔːn /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bỏng ngô, ngô rang nở, bỏng ngô, ngô nở, pan coated...
  • Popcorn polymers

    pôlyme hạt,
  • Pope

    Danh từ: giáo hoàng; giáo trưởng, (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người...
  • Pope's eye

    Thành Ngữ:, pope's eye, nhân mỡ béo ở đùi cừu
  • Pope's head

    Thành Ngữ:, pope's head, chổi tròn cán dài
  • Pope's nose

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như parson's nose,
  • Pope frame

    khung ống,
  • Pope sand trap

    hành lang xả cát,
  • Popedom

    / ´poupdəm /, danh từ, chức giáo hoàng,
  • Popery

    Danh từ: thiên chúa giáo la mã, giáo hội la mã; chế độ giáo hoàng (ngụ ý đả kích, giễu...)
  • Popgun

    / 'pɔpgʌn /, Danh từ: súng trẻ con chơi (bắn bằng nút chai có tiếng nổ pốp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top