Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poples

Y học

mặt sau khớp gối, kheo, nhọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poplin

    Danh từ: vải pôpơlin (loại vải bông bóng dùng đặc biệt để may vá), vải làm bằng lụa, len,...
  • Popliteal

    / ¸pɔp'litiəl /, Tính từ: (giải phẫu) (thuộc) vùng kheo,
  • Popliteal artery

    động mạch khoeo,
  • Popliteal fossa

    hố khoeo,
  • Popliteal groove

    rãnh khe,
  • Popliteal lymph node

    hạch bạch huyết kheo, hạch bạch huyết nhượng,
  • Popliteal lymphnode

    hạch bạch huyết kheo, hạch bạch huyếtnhượng,
  • Popliteal muscle

    cơ nhượng,
  • Popliteal vein

    tĩnh mạch keo,
  • Popliteus

    Danh từ, số nhiều .poplitei: cơ kheo, p˜p'litjai, (giải phẫu) vùng kheo
  • Popolarity

    độ phân cực,
  • Popolarity of the video signal

    cực tính của tín hiệu thị tần, cực tính của tín hiệu video,
  • Popolarity reversal

    sự đảo ngược cực,
  • Popover

    / ´pɔp¸ouvə /, danh từ, bánh làm bằng bột nhão có hình vỏ sò mỏng,
  • Poppa

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) bố (như) pop,
  • Poppadam

    Danh từ cũng poppadom, popadam: bánh mì có gia vị ăn với cari,
  • Popper

    / ´pɔpə /, (thông tục) như press-stud, Kỹ thuật chung: phễu,
  • Poppet

    Danh từ: (thông tục) cưng (để tỏ sự âu yếm, nhất là với trẻ con); người nhỏ nhắn, xinh...
  • Poppet-head

    Danh từ: (kỹ thuật) đầu máy tiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top