Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Popping

Mục lục

/´pɔpiη/

Hóa học & vật liệu

sự bột phát

Xây dựng

sự sùi bọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Popple

    / ´pɔpl /, Danh từ: sự cuồn cuộn, sự xô giạt, sự nhấp nhô, sự gợn sóng (sóng, nước...),...
  • Popple jump

    nước nhảy gợn sóng,
  • Popply

    Tính từ: cuồn cuộn, xô giạt, nhấp nhô, gợn sóng (sóng, nước...)
  • Poppy

    / ´pɔpi /, Danh từ: (thực vật học) cây anh túc (mọc hoang dại hoặc được gieo trồng, có hoa...
  • Poppy-seed oil

    dầu hạt thuốc phiện,
  • Poppy seed

    thuốc phiện (hạt),
  • Poppycock

    Danh từ: (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện tầm phào, chuyện vô nghĩa, Từ...
  • Pops

    ,
  • Popshop

    / ´pɔp¸ʃɔp /, danh từ, hiệu cầm đồ,
  • Popsicle

    / ´pɔpsikl /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) kem que,
  • Popsy

    / ´pɔpsi /, Danh từ: cô gái (tiếng gọi thân mật),
  • Popsy-wopsy

    / ´pɔpsi¸wɔpsi /,
  • Populace

    / ´pɔpjuləs /, Danh từ: công chúng, quần chúng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Popular

    / ˈpɑːpjələr /, Tính từ: Được nhiều người ưa chuộng, được nhiều người ngưỡng mộ, được...
  • Popular architecture

    kiến trúc dân gian,
  • Popular bank

    ngân hàng địa chúng (phục vụ cho tầng lớp có thu nhập thấp),
  • Popular beer

    bia bình dân,
  • Popular edition

    ấn bản phổ cập,
  • Popular front

    Danh từ: mặt trận bình dân,
  • Popular mode of payment

    phương thức thanh toán phổ biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top