Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pore pressure

Mục lục

Cơ khí & công trình

áp lực kẽ rỗng
pore pressure device
cái đo áp lực kẽ rỗng

Hóa học & vật liệu

áp suất lỗ hổng

Xây dựng

áp lực (trong) lỗ rỗng

Kỹ thuật chung

áp lực lỗ rỗng
áp suất ở lỗ hổng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top