Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pore water pressure

Mục lục

Giao thông & vận tải

áp lực nước lỗ rỗng

Hóa học & vật liệu

áp suất nước lỗ hổng

Xây dựng

khe rỗng
áp lực bên trong lỗ rỗng

Kỹ thuật chung

áp lực lỗ rỗng
áp lực nước kẽ rỗng

Xem thêm các từ khác

  • Pore waters

    nước lỗ rỗng,
  • Porencephalia

    bệnh lỗ não,
  • Porencephalic

    (thuộc) bệnh lỗ não,
  • Porencephalitis

    viêm lỗ não,
  • Porencephaly

    bệnh rỗ não,
  • Poreof sweat duct

    lỗ chân lông .,
  • Pores

    các lỗ rỗng, khe rỗng (bên trong vật liệu), bọt khí, lỗ rỗ,
  • Porge

    / ´pɔ:dʒ /, ngoại động từ, lọc sạch hết gân (súc vật làm lễ tế thần trong đạo do thái),
  • Porgy

    / ´pɔ:dʒi /, Danh từ: (động vật học) cá mùi,
  • Poriferous

    / pɔ´rifərəs /, tính từ, có nhiều lỗ chân lông,
  • Poriness

    / 'porinəs /, sự rỗ, sự xốp, rỗng [độ rỗng], độ rỗng, độ xốp,
  • Poriomania

    xung động lang thang,
  • Pork

    / pɔ:k /, Danh từ: thịt lợn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) tiền của; chức vị; đặc quyền...
  • Pork-barrel

    Danh từ: tiền của chính phủ (chi cho các công trình địa phương nhằm để giành phiếu bầu),...
  • Pork-butcher

    Danh từ: chủ hàng thịt lợn,
  • Pork-chop

    Danh từ: sườn lợn,
  • Pork-cutting saw

    dao cắt thịt lợn,
  • Pork-packers saw

    dao cắt thịt lợn,
  • Pork-pie hat

    danh từ, mũ có chóp bằng, vành cong lên,
  • Pork chop

    thịt lợn giần viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top