Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portentously

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

(thuộc) điềm báo, báo điềm gở
Trang trọng một cách phô trương
Kỳ diệu, kỳ lạ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc (người)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Portentousness

    / pɔ:´tentəsnis /,
  • Porter

    Danh từ: người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman, người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ,...
  • Porter's knot

    Danh từ: cái đệm vai (của công nhân khuân vác),
  • Porter's lodge

    Danh từ: phòng trực, nhà bảo vệ,
  • Porter-Bentley discriminator

    bộ phân biệt porter-bentley,
  • Porter-house

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,...
  • Porterage

    / ´pɔ:təridʒ /, Danh từ: công việc khuân vác; nghề khuân vác, tiền công khuân vác, Kinh...
  • Porterage facilities

    dịch vụ khuân vác,
  • Porterate

    phí bốc vác, tiền công khuân vác,
  • Porterhouse steak

    Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
  • Portfire

    / ´pɔ:t¸faiə /, Danh từ: dây cháy (mìn...)
  • Portfolio

    / pɔ:t'fouliou /, Danh từ, số nhiều portfolios: cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời),...
  • Portfolio analysis

    phân tích tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio beta score

    chỉ số bêta của danh mục đầu tư,
  • Portfolio choice

    chọn danh mục đầu tư, sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio choose

    sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio diversification

    đa dạng hóa danh mục đầu tư, sự đa dạng tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio effect

    hiệu quả tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio foreign investment

    đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top