Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porter

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Người gác cổng (toà nhà lớn) (như) doorman
Người khuân vác, phu khuân vác (ở chợ, sân bay..)
a hospital porter
người đẩy xe trong bệnh viện
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người phục vụ ở toa ngủ
Rượu bia đen

Kinh tế

công nhân bốc vác
công nhân khuân vác
người gác cổng
người trực cổng (khách sạn ...)
người trực cổng (khách sạn)
phu khuân vác

Nguồn khác

  • porter : Corporateinformation

Xây dựng

người khuân vác, cửu vạn, người gác cổng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
baggage carrier , bearer , bellhop , carrier , concierge , doorkeeper , doorperson , gatekeeper , janitor , redcap , skycap , transporter , ale , beer , carry , gateman , hamal , stout , transport

Xem thêm các từ khác

  • Porter's knot

    Danh từ: cái đệm vai (của công nhân khuân vác),
  • Porter's lodge

    Danh từ: phòng trực, nhà bảo vệ,
  • Porter-Bentley discriminator

    bộ phân biệt porter-bentley,
  • Porter-house

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,...
  • Porterage

    / ´pɔ:təridʒ /, Danh từ: công việc khuân vác; nghề khuân vác, tiền công khuân vác, Kinh...
  • Porterage facilities

    dịch vụ khuân vác,
  • Porterate

    phí bốc vác, tiền công khuân vác,
  • Porterhouse steak

    Danh từ: thịt bò bít tết loại một (như) porter-house, bít tết nguyên (bán thành phẩm),
  • Portfire

    / ´pɔ:t¸faiə /, Danh từ: dây cháy (mìn...)
  • Portfolio

    / pɔ:t'fouliou /, Danh từ, số nhiều portfolios: cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời),...
  • Portfolio analysis

    phân tích tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio beta score

    chỉ số bêta của danh mục đầu tư,
  • Portfolio choice

    chọn danh mục đầu tư, sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio choose

    sự lựa chọn tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio diversification

    đa dạng hóa danh mục đầu tư, sự đa dạng tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio effect

    hiệu quả tổ hợp đầu tư,
  • Portfolio foreign investment

    đầu tư chứng khoán có giá ở nước ngoài,
  • Portfolio income

    thu nhập tổng lượng chứng khoán, thu nhập từ danh mục đầu tư,
  • Portfolio insurance

    bảo hiểm danh mục đầu tư, bảo hiểm chứng khoán có giá,
  • Portfolio investment

    đầu tư (phối hợp) chứng khoán có giá, đầu tư chứng khoán, đầu tư gián tiếp, đầu tư tổng ngạch phiếu khoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top