Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Portlandian stage

Hóa học & vật liệu

bậc Portlandi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Portliness

    / ´pɔ:tlinis /, danh từ, dáng bệ vệ; vẻ béo tốt đẫy đà,
  • Portly

    / ´pɔ:tli /, Tính từ .so sánh: bệ vệ; béo tốt, đẫy đà, Từ đồng nghĩa:...
  • Portmanteau

    / pɔ:t´mæntou /, Danh từ, số nhiều portmanteaus, .portmanteaux: va li để treo quần áo, (nghĩa bóng)...
  • Portmanteau word

    Danh từ: từ kết hợp (kết hợp những phần của hai chữ và nghĩa thành một chữ có nghĩa) (như)...
  • Portmanteaux

    Danh từ số nhiều của .portmanteau: như portmanteau,
  • Portogram

    phim chụp tiax tĩnh mạch cửa,
  • Portography

    phương pháp chụp tia x tĩnh mạch cửa,
  • Portovenography

    phương pháp chụp rơngen tĩnh mạch cửa, chụp tia x tĩnh mạch cửa,
  • Portrait

    / 'pɔ:trit /, Danh từ: chân dung, ảnh (người, vật); hình tượng, điển hình, Toán...
  • Portrait attachment

    phụ tùng ảnh,
  • Portrait drawing

    bản vẽ chân dung,
  • Portrait format

    biểu diễn dọc dấy, khuôn in giấy dọc, dạng thức in giấy dọc,
  • Portrait mode

    chế độ in giấy dọc,
  • Portrait monitor

    màn hình dọc,
  • Portrait orientation

    hướng đứng, định hướng kiểu chân dung, hướng dọc,
  • Portrait page

    trang in dọc,
  • Portrait painter

    Danh từ: người vẽ tranh chân dung, hoạ sĩ vẽ chân dung,
  • Portrait representation

    biểu diễn dọc dấy, khuôn in giấy dọc,
  • Portraitist

    / ´pɔ:tritist /, Danh từ: người vẽ ảnh chân dung. người chụp ảnh chân dung,
  • Portraiture

    / ´pɔtritʃə /, Danh từ: cách vẽ chân dung, nghệ thuật vẽ chân dung; tập chân dung, sự miêu tả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top