Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Porus gustatorlus

Y học

lỗ vị giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Porus sudoriferus

    lỗ chânlông,
  • Porusacusticus extermus

    lỗ ống tai trong.,
  • Porusacusticus externus

    lỗ ống tai ngoài,
  • Porusacusticus internus

    lỗ ống tai trong,
  • Posaurale

    điểm sau tai,
  • Pose

    / pouz /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè,...
  • Posed

    ở vị trí,
  • Poseidon

    Danh từ: ( thần học, thần thoại ) thần biển cả,
  • Poser

    / ´pouzə /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu...
  • Poseudohypoparathyroidism

    giảm năng cận giáp giả.,
  • Poseur

    / pou´zə /, Danh từ, giống cái poseuse: người điệu bộ, người màu mè (như) poser,
  • Posfebrile

    sau chứng sốt,
  • Posh

    / pɔʃ /, Tính từ .so sánh: lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ, tầng lớp trên, bề trên,...
  • Posigrade rocket

    tên lửa tách phá,
  • Posilogy

    Danh từ: môn dược lượng, toán học (thuật ngữ của ben-tham, nhà luật học và (triết học) anh...
  • Posiomania

    cơn thèm rượu,
  • Posit

    / ´pozit /, Ngoại động từ: Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng, Đặt, đặt ở vị trí,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top