Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pose

Mục lục

/pouz/

Thông dụng

Danh từ

Tư thế (chụp ảnh...), kiểu
Bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu mè
Sự đặt; quyền đặt (quân đôminô đầu tiên)

Ngoại động từ

Đưa ra (yêu sách...) đề ra (luận điểm)
Đặt (câu hỏi)
Sắp đặt (ai...) ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
Đặt (quân đôminô đầu tiên)
Truy, quay, hỏi vặn (ai); làm (ai) cuống, làm (ai) bối rối bằng những câu hắc búa

Nội động từ

Đứng (ở tư thế), ngồi ở tư thế (chụp ảnh, làm mẫu vẽ...)
Làm điệu bộ, có thái độ màu mè
( + as) làm ra vẻ, tự cho là
to pose as connoisseur
tự cho mình là người sành sỏi

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đặt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
act , affectation , air , attitude , attitudinizing , bearing , carriage , facade , fake , false show , front , guise , mannerism , masquerade , mien , positure , posture , posturing , pretense , pretension , role , stance , stand , affectedness , aspect , bearings , bewilder , coign , embarrass , employment , exposure , kinesthesia , niche , nonplus , orientation , poseur , position , posture (assumed).--v. attitudinize , proprioception , rating , staginess , theatricality , ubiety , vocation
verb
arrange , model , peacock , poise , position , posture , sit for , strike a pose , strut , act , affect , attitudinize , feign , grandstand * , impersonate , make believe , make out like , masquerade , pass off * , peacock * , playact , profess , purport , put on airs , put up a front , sham * , show off * , strike an attitude , take off as , advance , ask , extend , give , hold out , posit , prefer , present , proffer , propose , proposition , propound , put , query , question , set , state , submit , suggest , tender , sit , pass , counterfeit , dissemble , fake , play-act , pretend , put on , sham , simulate , offer , put forward , set forth , raise , affectation , air , align , attitude , baffle , expression , guise , locate , mannerism , orient , orientate , pinpoint , stance

Từ trái nghĩa

noun
movement
verb
go , move , be genuine , withhold

Xem thêm các từ khác

  • Posed

    ở vị trí,
  • Poseidon

    Danh từ: ( thần học, thần thoại ) thần biển cả,
  • Poser

    / ´pouzə /, Danh từ: tư thế (chụp ảnh...), kiểu, bộ tịch, điệu bộ giả tạo; thái độ màu...
  • Poseudohypoparathyroidism

    giảm năng cận giáp giả.,
  • Poseur

    / pou´zə /, Danh từ, giống cái poseuse: người điệu bộ, người màu mè (như) poser,
  • Posfebrile

    sau chứng sốt,
  • Posh

    / pɔʃ /, Tính từ .so sánh: lịch sự, trang trọng, bảnh bao; chiến, cừ, tầng lớp trên, bề trên,...
  • Posigrade rocket

    tên lửa tách phá,
  • Posilogy

    Danh từ: môn dược lượng, toán học (thuật ngữ của ben-tham, nhà luật học và (triết học) anh...
  • Posiomania

    cơn thèm rượu,
  • Posit

    / ´pozit /, Ngoại động từ: Ấn định, thừa nhận (cái gì), cho là đúng, Đặt, đặt ở vị trí,...
  • Position

    / pəˈzɪʃən /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa...
  • Position, Velocity and Time (PVT)

    vị trí, vận tốc và thời gian,
  • Position Of Currency Symbol

    vị trí biểu tượng tiền tệ,
  • Position ametropia

    không chính thị tư thế,
  • Position analysis problem

    bài toán vị trí (robot),
  • Position audit

    sự kiểm tra tình trạng công ty,
  • Position building

    xây dựng vị thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top