- Từ điển Anh - Việt
Position Of Currency Symbol
Các từ tiếp theo
-
Position ametropia
không chính thị tư thế, -
Position analysis problem
bài toán vị trí (robot), -
Position audit
sự kiểm tra tình trạng công ty, -
Position building
xây dựng vị thế, -
Position closed
ghi-sê đóng, -
Position code
mã vị trí, -
Position computation
tính toán toạ độ, -
Position control
sự điều khiển vị trí, điều chỉnh vị trí, -
Position control system
hệ thống kiểm soát vị trí, -
Position controller
bộ điều chỉnh vị trí,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Armed Forces
212 lượt xemMammals II
315 lượt xemElectronics and Photography
1.723 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemHouses
2.219 lượt xemAircraft
276 lượt xemMath
2.090 lượt xemEnergy
1.659 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.