Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Postural reflex

Y học

phản xạ tư thế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Posture

    / ´pɔstʃə /, Danh từ: tư thế, dáng điệu, đặc điểm; dáng bộ (cách đứng, đi, ngồi..), thái...
  • Posture-maker

    Danh từ: diễn viên nhào lộn; người làm trò uốn mình, "người rắn",
  • Posture-master

    Danh từ: huấn luyện viên thể dục mềm dẻo,
  • Posture sense

    giác quan tư thế,
  • Posturesense

    giác quan tư thế,
  • Posturing

    / ´pɔstʃəriη /, danh từ, việc làm dáng, làm điệu bộ; sự giả vờ (cư xử không chân thật),
  • Postuterine

    sau tử cung,
  • Postvaccinal

    sau chủng đậu,
  • Postvaccinal encephalitis

    viêm não sau tiêm chủng,
  • Postvaccinalencephalitis

    viêm não sau tiêm chủng,
  • Postwar

    Tính từ: hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh,
  • Postwar (post-war)

    hậu chiến, sau chiến tranh,
  • Postweld heat treatment (pwht)

    xử lý nhiệt sau khi hàn,
  • Posy

    Danh từ: bó hoa, chùm hoa nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn,...
  • Pot

    / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy),...
  • Pot- hole

    ổ gà,
  • Pot-anneal

    ủ bằng tháp, ủ bằng thùng,
  • Pot-bellied

    / ´pɔt¸belid /, tính từ, có bụng phệ; phệ bụng, phình bụng (người),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top