Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Postvaccinal

Y học

sau chủng đậu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Postvaccinal encephalitis

    viêm não sau tiêm chủng,
  • Postvaccinalencephalitis

    viêm não sau tiêm chủng,
  • Postwar

    Tính từ: hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh,
  • Postwar (post-war)

    hậu chiến, sau chiến tranh,
  • Postweld heat treatment (pwht)

    xử lý nhiệt sau khi hàn,
  • Posy

    Danh từ: bó hoa, chùm hoa nhỏ, (từ cổ,nghĩa cổ) đề từ khắc vào nhẫn, câu thơ khắc vào nhẫn,...
  • Pot

    / pɒt /, Danh từ: Ấm, bình, lọ, chậu, hủ, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy),...
  • Pot- hole

    ổ gà,
  • Pot-anneal

    ủ bằng tháp, ủ bằng thùng,
  • Pot-bellied

    / ´pɔt¸belid /, tính từ, có bụng phệ; phệ bụng, phình bụng (người),
  • Pot-belly

    / ´pɔt¸beli /, danh từ, bụng phệ; người bụng phệ (như) pot,
  • Pot-boiler

    / ´pɔt¸boilə /, danh từ, (thông tục) sách kiếm cơm (viết, vẽ để kiếm tiền), văn nghệ sĩ kiếm cơm,
  • Pot-bound

    / ´pɔt¸baund /, tính từ, có rễ mọc đầy chậu (cây),
  • Pot-boy

    / ´pɔt¸bɔi /, danh từ, em nhỏ hầu bàn ở tiệm rượu,
  • Pot-herb

    / ´pɔt¸hə:b /, danh từ, rau thơm các loại,
  • Pot-hole

    danh từ, (địa lý,địa chất) hốc sâu (trong đá), Ổ gà (ở mặt đường),
  • Pot-holer

    Danh từ: người khám phá (các hốc sâu trong đá, hang động),
  • Pot-hook

    / ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết),
  • Pot-house

    / ´pɔt¸haus /, danh từ, (nghĩa xấu) quán rượu, tiệm rượu,
  • Pot-hunter

    / ´pɔt¸hʌntə /, danh từ, người đi săn kiếm lợi (vớ gì săn nấy để kiếm lợi nhiều hơn là thể thao), (thể dục,thể...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top