Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pouring pot

Cơ - Điện tử

Gầu rót

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pouring rain

    mưa trút nước,
  • Pouring side

    gian đúc,
  • Pouring sleeve

    ống lồng rót, ống nối rót,
  • Pouring spoon

    máng rót,
  • Pouring spout

    vòi rót,
  • Pouring test

    mẫu thử đông đặc, sự thử độ xốp chảy,
  • Pouring tower

    tháp trộn bê tông,
  • Pourous asphalt

    bê tông nhựa thoát nước,
  • Pourparler

    / ´puə´pa:lei /, danh từ, (thường) số nhiều, cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán...
  • Pourpoint

    / ´puəpɔint /, danh từ, (sử học) áo chẽn đàn ông,
  • Pours

    ,
  • Pousse-cafe

    Danh từ: ly rượu sau khi uống cà phê,
  • Poussette

    / pu:´set /, danh từ, Điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay, nội động từ, nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay,
  • Pout

    / paʊt /, Danh từ: (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi,...
  • Pouter

    / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều,...
  • Poutingly

    Phó từ: với sự bực mình, một cách hờn dỗi,
  • Pouts

    ,
  • Pouty

    / ´pauti /,
  • Poverty

    bre / ˈpɒvəti /, name / 'pɑ:vərti /, Danh từ: cảnh nghèo nàn, cảnh bần cùng, (nghĩa bóng) sự nghèo...
  • Poverty-stricken

    / ´pɔvəti¸strikn /, tính từ, bị nghèo nàn; nghèo xơ xác, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top