Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poverty line

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mức sống tối thiểu

Chuyên ngành

Kinh tế

ngưỡng nghèo khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Poverty of movement

    động tác nghèo nàn,
  • Poverty reduction

    giảm nghèo,
  • Poverty struck

    Danh từ:,
  • Poverty trap

    Danh từ: hoàn cảnh khó nâng cao được thu nhập, tình trạng không cải thiện được thu nhập (do...
  • Pow

    / pau /, viết tắt, tù binh ( prisoner of war),
  • Powder

    / 'paudə /, Danh từ: bột; bụi, (y học) thuốc bột, phấn (đánh mặt), thuốc súng (như) gunpowder,...
  • Powder, welding

    bột hàn,
  • Powder-bag

    Danh từ: túi thuốc súng,
  • Powder-chamber

    Danh từ: (quân sự) phòng dưới đất giữ thuốc súng,
  • Powder-filled

    được chứa đầy bột, được đội bột,
  • Powder-flask

    Danh từ: (sử học) hộp thuốc súng,
  • Powder-horn

    / ´paudə¸hɔ:n /, danh từ, (sử học) sừng đựng thuốc súng,
  • Powder-house

    Danh từ: kho thuốc nổ,
  • Powder-magazine

    Danh từ: kho thuốc súng,
  • Powder-metal cutter

    dao phẳng,
  • Powder-mill

    / ´paudə¸mil /, danh từ, xưởng thuốc súng,
  • Powder-moisture test

    kiểm tra ẩm trong chất nổ,
  • Powder-monkey

    / ´paudə¸mʌηki /, danh từ, (sử học), (hàng hải) em nhỏ chuyển đạn (cho các khẩu đại bác trên tàu),
  • Powder-puff

    / ´paudə¸pʌf /, danh từ, cái nùi bông thoa phấn (như) puff,
  • Powder-room

    Danh từ: phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của đàn bà), phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top