Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Practiser

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem practise


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Practising engineer

    kỹ sư thực hành,
  • Practitioner

    / præk´tiʃənə /, Danh từ: người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ...
  • Practive moulding starch

    sự định hình kẹo trong bột,
  • Practolol

    loại thuốc dùng để kiểm soát nhịp tim bất thường,
  • Praeabdomen

    Danh từ: phần trước bụng,
  • Praeaxial

    Tính từ: (sinh vật học) trước trục,
  • Praecentrum

    Danh từ: (sinh vật học) mấu trước đốt sống,
  • Praecoces

    Danh từ, số nhiều: (động vật học) chim non khoẻ,
  • Praecocial

    / pri:´kouʃl /, Tính từ: (động vật học) sớm dưỡng (chim nở ra là tự mổ thức ăn được ngay),...
  • Praecostal

    Tính từ: (động vật học) trước gân sườn cánh,
  • Praecox

    sớm,
  • Praecox ascites

    cổ truớng sớm,
  • Praecoxal

    Tính từ: trước háng, thuộc đốt háng phụ,
  • Praecrural

    Tính từ: (giải phẩu học) trước đùi,
  • Praedial

    tính từ, thuộc đất đai/ rộng đất,
  • Praemunire

    / ¸pri:mju´naiəri /, Danh từ: tội xúc phạm vương quyền ở anh do chỗ khẳng định giáo hoàng quyền...
  • Praenomen

    / pri:´noumən /, Danh từ: tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại,
  • Praeoccipital

    Tính từ: (giải phẫu) trước chẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top