Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Practitioner

Nghe phát âm

Mục lục

/præk´tiʃənə/

Thông dụng

Cách viết khác practician

Danh từ

Người đang thực hành một kỹ năng, người đang thực hành một nghệ thuật
Người đanh hành nghề (đặc biệt là về (y học); bác sĩ, nha sĩ..)
general practitioner
bác sĩ đa khoa


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
doctor , master , pro , professional , specialist

Xem thêm các từ khác

  • Practive moulding starch

    sự định hình kẹo trong bột,
  • Practolol

    loại thuốc dùng để kiểm soát nhịp tim bất thường,
  • Praeabdomen

    Danh từ: phần trước bụng,
  • Praeaxial

    Tính từ: (sinh vật học) trước trục,
  • Praecentrum

    Danh từ: (sinh vật học) mấu trước đốt sống,
  • Praecoces

    Danh từ, số nhiều: (động vật học) chim non khoẻ,
  • Praecocial

    / pri:´kouʃl /, Tính từ: (động vật học) sớm dưỡng (chim nở ra là tự mổ thức ăn được ngay),...
  • Praecostal

    Tính từ: (động vật học) trước gân sườn cánh,
  • Praecox

    sớm,
  • Praecox ascites

    cổ truớng sớm,
  • Praecoxal

    Tính từ: trước háng, thuộc đốt háng phụ,
  • Praecrural

    Tính từ: (giải phẩu học) trước đùi,
  • Praedial

    tính từ, thuộc đất đai/ rộng đất,
  • Praemunire

    / ¸pri:mju´naiəri /, Danh từ: tội xúc phạm vương quyền ở anh do chỗ khẳng định giáo hoàng quyền...
  • Praenomen

    / pri:´noumən /, Danh từ: tên người ở vào thời kỳ la mã cổ đại,
  • Praeoccipital

    Tính từ: (giải phẫu) trước chẩm,
  • Praeoral

    Tính từ: (giải phẫu) học trước miệng,
  • Praepostor

    / pri:´pɔstə /, Danh từ: trường lớp (ở trường học anh),
  • Praeputium

    bao quy đầu, bao,
  • Praesidium

    Danh từ: Đoàn chủ tịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top