Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Praetorian

Mục lục

/pri:´tɔriən/

Thông dụng

Tính từ

(sử học) (thuộc) pháp quan (thời La mã)
(thuộc) cận vệ (của hoàng đế La mã)

Danh từ

(sử học) pháp quan (thời La mã)
Cận vệ (của hoàng đế La mã)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mercenary , venal

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Praetorian guard

    danh từ, vệ sĩ của hoàng đế la mã,
  • Praetorship

    Danh từ: chức pháp quan,
  • Praevia

    tiền đạo,
  • Praevius

    tiền đạo,
  • Pragmatagnosia

    mất nhận thức vật,
  • Pragmatagnosis

    (chứng) mất nhận thức vật,
  • Pragmatamnesia

    (chứng) mất nhớ hình dáng vật,
  • Pragmatic

    / præg´mætik /, Tính từ: thực tế, thực dụng, (thuộc) chủ nghĩa thực dụng, (sử học) căn cứ...
  • Pragmatic sanction

    Thành Ngữ:, pragmatic sanction, (sử học) sắc lệnh vua ban (coi (như) đạo luật)
  • Pragmatical

    / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact...
  • Pragmatically

    Phó từ: thực tế, thực dụng, (thuộc) chủ nghĩa thực dụng, (sử học) căn cứ vào sự thật,...
  • Pragmatics

    / ¸præg´mætiks /, Danh từ: nghiên cứu thực dụng, Toán & tin: pha...
  • Pragmatise

    như pragmatize,
  • Pragmatism

    / ´prægmə¸tizəm /, Danh từ: tính thực dụng (suy nghĩ, hành động một cách thực tế), (triết...
  • Pragmatist

    / ´prægmətist /, danh từ, người thực dụng (hành động một cách thực tế), người theo chủ nghĩa thực dụng,
  • Pragmatistic

    / ¸prægmə´tistik /,
  • Pragmatize

    / ´prægmə¸taiz /, Ngoại động từ: biểu hiệu như thực; hợp lý hoá (một câu chuyện hoang đường),...
  • Praipism

    chứng cương dương vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top