- Từ điển Anh - Việt
Mercenary
Nghe phát âmMục lục |
/´mə:sinəri/
Thông dụng
Tính từ
Hám lợi, vụ lợi
Danh từ
Lính đánh thuê; tay sai
Chuyên ngành
Xây dựng
vụ lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquisitive , avaricious , bribable , corrupt , covetous , grabby , grasping , miserly , money-grubbing , selfish , sordid , stingy , unethical , unprincipled , unscrupulous , venal , praetorian , commercial , greedy , hired , hireling , mercantile , purchased
noun
- hireling , legionnaire , merc , professional soldier , slave , soldier of fortune , warrior , adventurer , hessian , condottiere , covetous , extortioner , greedy , hack , janissary , pensionary , soldier , sordid , venal , vendible
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mercenary attitude
thái độ trọng thương, -
Mercer
/ ´mə:sə /, Danh từ: người buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh tế: chủ... -
Mercerisation
như mercerization, -
Mercerise
/ 'mə:səraiz /, Ngoại động từ: ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng), làm bóng, -
Mercerization
/ ¸mə:sərai´zeiʃən /, danh từ, sự ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng), -
Mercerize
/ ´mə:sə¸raiz /, như mercerise, -
Mercery
/ ´mə:səri /, Danh từ: tơ lụa vải vóc, nghề buôn bán tơ lụa vải vóc, Kinh... -
Merchandise
/ ´mə:tʃən¸daiz /, Danh từ: hàng hoá, Ngoại động từ: buôn bán,... -
Merchandise Marks Acts
nhãn hiệu hàng hóa, nhãn hiệu thương phẩm, -
Merchandise advances
tiền tạm ứng hàng hóa, -
Merchandise balance
số dư mậu dịch hàng hóa, -
Merchandise broker
hàng hóa, người môi giới bán hàng, người môi giới hàng hóa, -
Merchandise charge
phí tổn gián tiếp, -
Merchandise control
quản lý hàng hóa, -
Merchandise cost
giá thành hàng hóa, phí tổn hàng hóa, -
Merchandise credit ship
chứng từ, phiếu trả lại hàng, -
Merchandise export
xuất khẩu hàng hóa, -
Merchandise import
nhập khẩu hàng hóa, -
Merchandise in transit
hàng chuyển khẩu, hàng quá cảnh, -
Merchandise insurance
bảo hiểm hàng hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.