Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prandial

Nghe phát âm

Mục lục

/´prændiəl/

Thông dụng

Tính từ

(đùa cợt) (thuộc) bữa ăn

Chuyên ngành

Y học

thuộc bữa ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Prandl's boundary layer theory

    lý thuyết lớp biên prandl,
  • Prandtl hypothesis

    giả thiết prandtl,
  • Prandtl number

    số prandl, số prandtl, tiêu chuẩn prandtl,
  • Prang

    / præη /, Ngoại động từ: (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu), bắn tan xác, bắn...
  • Prank

    / præɳk /, Danh từ: trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui), sự trục...
  • Pranker

    Danh từ: người thích trang điểm,
  • Prankful

    như prankish,
  • Prankish

    / ´præηkiʃ /, tính từ, hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả, hay trục trặc (máy),
  • Prankishness

    Danh từ: tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả, tính hay trục trặc (máy),
  • Pranks

    ,
  • Prankster

    / ´præηkstə: /, Danh từ: người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm, Từ...
  • Praps

    như perhaps,
  • Prase

    / preiz /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ, Hóa học & vật...
  • Praseodymium

    / ¸preiziou´dimiəm /, Danh từ: (hoá học) prazeođim, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top