Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prank


Mục lục

/præɳk/

Thông dụng

Danh từ

Trò đùa tinh nghịch, trò tinh quái, trò chơi khăm (chơi xỏ cho vui)
to play pranks
chơi khăm, tinh nghịch
to play a prank on somebody
chơi khăm ai
Sự trục trặc (máy)

Ngoại động từ

( + out) trang sức, trang hoàng, tô điểm

Nội động từ

Vênh vang, chưng trổ

hình thái từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antic , caper , caprice , escapade , fancy , fooling , frolic , gag , gambol , high jinks , horseplay * , hotfoot * , lark , levity , lightness , monkeyshines , play , put-on , rib * , rollick , roughhouse , roughhousing , rowdiness , shenanigans , shine * , skylarking , spoof , sport , tomfoolery , trick , whim , joke , a. feasible , adorn , curvet , decorate , dido , frivolity , harlequinade , hijinks , horseplay , mischief , monkeyshine , trickpracticable , vagary
verb
array , attire , deck , dress up

Xem thêm các từ khác

  • Pranker

    Danh từ: người thích trang điểm,
  • Prankful

    như prankish,
  • Prankish

    / ´præηkiʃ /, tính từ, hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả, hay trục trặc (máy),
  • Prankishness

    Danh từ: tính hay chơi ác, tính hay chơi khăm, tính hay đùa nhả, tính hay trục trặc (máy),
  • Pranks

    ,
  • Prankster

    / ´præηkstə: /, Danh từ: người hay tinh nghịch, người hay đùa cợt, người chơi khăm, Từ...
  • Praps

    như perhaps,
  • Prase

    / preiz /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ, Hóa học & vật...
  • Praseodymium

    / ¸preiziou´dimiəm /, Danh từ: (hoá học) prazeođim, Kỹ thuật chung:...
  • Praseodymium Doped Fibre Amplifier (PDFA)

    bộ khuếch đại sợi quang trộn praseodym,
  • Prat

    / præt /, Danh từ: (từ lóng) đồ ngu, mông, đít,
  • Prate

    / preit /, Danh từ: sự nói huyên thiên; sự nói ba láp, chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện...
  • Prater

    / ´preitə /, danh từ, người hay nói huyên thiên; người hay nói ba láp, người hay nói tầm phào,
  • Pratfall

    / ´præt¸fɔ:l /, Danh từ: (từ lóng) rơi xuống mông chạm đất, sai lầm nhục nhã,
  • Pratice makes perfect

    Thành Ngữ:, pratice makes perfect, (tục ngữ) có công mài sắt có ngày nên kim
  • Praties

    Danh từ số nhiều: (thông tục) khoai tây,
  • Pratincole

    / ´prætiη¸koul /, Danh từ: (động vật học) chim dô nách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top