Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Predelivery room

Y học

phòng chờ đẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Predella

    / pri´delə /, Danh từ: bức mặt (bức hoạ hoặc chạm trổ ở mặt đứng bệ thờ), Xây...
  • Predentin

    chất tiền ngà răng,
  • Predesign

    Ngoại động từ: dự kiến trước kế hoạch; thiết kế sơ bộ, Danh từ:...
  • Predesignate

    Ngoại động từ: chỉ định trước (người nào),
  • Predesigned

    cho trước, thiết lập trước,
  • Predesterminate

    Tính từ: Được định trước, được quyết định trước,
  • Predestermination

    Danh từ: sự định trước, sự quyết định trước,
  • Predestinarian

    / ¸pri:desti´nɛəriən /, Danh từ: người tin thuyết tiền định, Tính từ:...
  • Predestinarianism

    / ¸pri:desti´nɛəriənizəm /,
  • Predestinate

    / pri:´desti¸neit /, Ngoại động từ: Định trước (số phận, vận mệnh...; trời) (như) predestine,...
  • Predestination

    / pri:¸desti´neiʃən /, Danh từ: sự tiền định, sự định trước số phận, sự định trước...
  • Predestine

    / pri:´destin /, Ngoại động từ: quyết định, xác định (cái gì) (như) thể do bởi số mệnh,...
  • Predetection

    sự dò trước,
  • Predeterminate

    / ¸pri:di´tə:minit /,
  • Predetermination

    / ¸pri:ditə:mi´neiʃən /, danh từ, sự định trước, sự quyết định trước, sự thúc ép (ai) làm trước,
  • Predetermine

    / ¸pri:di´tə:min /, Ngoại động từ: Định trước, quyết định trước (cái gì), thúc ép (ai......
  • Predetermined

    Toán & tin: được xác định trước; được thiết lập sơ bộ,
  • Predetermined conditions

    điều kiện cho trước,
  • Predetermined control

    điều chỉnh xác định trước,
  • Predetermined cost

    phi tổn định trước, phí tổn định trước, phí tổn dự định, phí tổn dự tính, predetermined cost system, chế độ phí tổn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top